--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Japanese radish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chaetognathan
:
thuộc, liên quan tới giun thuộc ngành Hàm tơ
+
bán cầu
:
Hemispherebắc bán cầuThe northern hemisphere
+
nghiêm trang
:
Grave, decent and dignifiedĐi đứng nghiêm trangTo have a decent and dignified carriage
+
precipitateness
:
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
+
seamanship
:
sự thạo nghề đi biển, tài đi biển